Characters remaining: 500/500
Translation

kèm nhèm

Academic
Friendly

Từ "kèm nhèm" trong tiếng Việt có nghĩamắt nhiều dử (chất nhầy) nước mắt, khiến cho tầm nhìn không rõ ràng. Từ này thường được dùng để miêu tả tình trạng mắt bị mờ, không nhìn thấy hoặc cảm giác không thoải mái khi nhìn.

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Nghĩa cơ bản: "Kèm nhèm" thường được dùng để miêu tả một trạng thái khi mắt bị dính dử hoặc nước mắt, gây khó khăn trong việc nhìn. dụ:

    • "Sáng nay mình bị cúm, mắt mình kèm nhèm nên không thể đọc sách."
  2. Nghĩa mở rộng: Từ "kèm nhèm" còn có thể được dùng để miêu tả một tình huống, sự việc không rõ ràng, khó hiểu. dụ:

    • "Câu chuyện của anh ấy kèm nhèm quá, mình không hiểu cả."
dụ cụ thể:
  • Khi nói về tình trạng mắt:

    • "Sau khi ngủ dậy, mắt mình kèm nhèm nhiều dử."
  • Khi nói về sự không rõ ràng trong thông tin:

    • "Báo cáo của bạn ấy rất kèm nhèm, cần phải làm hơn."
Biến thể từ gần giống:
  • Biến thể: "Kèm nhèm" không nhiều biến thể, nhưng có thể kết hợp với các từ khác để tạo ra các cụm từ như "mắt kèm nhèm".

  • Từ gần giống:

    • "Mờ mắt": Cũng chỉ tình trạng không nhìn , nhưng không nhất thiết phải dử như "kèm nhèm".
    • "Mơ hồ": Chỉ sự không rõ ràng, có thể áp dụng cho nhiều tình huống khác nhau, không chỉ về mắt.
Từ đồng nghĩa:
  • Mờ mịt: Cảm giác không rõ ràng, có thể áp dụng cho cả hình ảnh lẫn thông tin.
  • Mơ hồ: Không rõ ràng, thường được dùng để nói về ý nghĩa hoặc thông tin.
  1. Nói mắt nhiều dử nước mắt, trông không .

Comments and discussion on the word "kèm nhèm"